Mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh

Để bổ sung ý nghĩa cho câu hay mệnh đề trong câu có rất nhiều cách thức như sử dụng mệnh đề danh ngữ, mệnh đề tính ngữ, … Trong đó còn có mệnh đề trạng ngữ – một hình thức bổ ngữ rất phổ biến trong tiếng Anh. Vậy mệnh đề trạng ngữ là gì? Cùng tìm hiểu nhé!

Mệnh đề trạng ngữ trong tiếng anh

1. Khái niệm và chức năng

Mệnh đề trạng ngữ là loại mệnh đề được sử dụng để làm trạng ngữ nhằm bổ nghĩa cho câu (cho mệnh đề khác. Do vậy mệnh đề trạng ngữ không thể đứng một mình.

2. Các loại mệnh đề trạng ngữ

2.1 Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân

Dấu hiệu nhận biết mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân

Bắt đầu bằng: because, since, as … (tất cả các từ này đều có nghĩa là “bởi”, “bởi vì”)

Ex: She didn’t come because she was sick. (Cô ấy không đến vì cô ấy bị ốm.)

2.2 Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức

Dấu hiệu nhận biết mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức

⇒  Bắt đầu bằng: as, as if, … (mang nghĩa “là”, “như là”)

Ex: Use the computer as I show you this morning. (Hãy dùng máy tính như cách mà tôi đã chỉ cho bạn sáng nay.)

Lưu ý: với “as if”, mệnh đề trạng ngữ bắt đầu bằng cụm từ này đa số sẽ mang ý nghĩa giả định

Ex:Nam looked at his girlfriend as if she was a devil. (Nam nhìn bạn gái của mình như thể cô ấy là một con quỷ.)

2.3 Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian

Dấu hiệu nhận biết mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian

⇒  Bắt đầu bằng: when, before, after, while, whenever, since, as, as soon as, just as, till hoặc until … (mang nghĩa lần lượt là “khi nào”, “trước khi”, “sau khi”, “trong khi”, “bất kể khi nào”, “kể từ”, “khi”, “ngay khi mà”, “ngay khi”, “cho đến khi”), …;

  • No sooner … than … (Vừa … thì …)
  • Hardly/ Barely/ Scarcely… when … (Vừa … thì …)
  • ….

Ex:

  • When they come, we will take them to my home. (Khi họ đến, chúng tôi sẽ đưa họ về nhà của tôi.)
  • Before I have lunch, I oftens wash my hands with Lifebouy. (Trước khi ăn trưa, tôi thường rửa tay với Lifebouy.)
  • She got out for dinner after she had finished her works. (Cô ấy ra ngoài ăn tối sau khi hoàn thành công việc của mình.)
  • I am happy whenever I think about that day. (Tôi hạnh phúc bất cứ khi nào tôi nghĩ về ngày đó.)

Mệnh đề trạng ngữ trong tiếng anh

2.4 Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn

Dấu hiệu nhận biết mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn

⇒  Bắt đầu bằng: where (ở đâu), wherever (bất cứ đâu)

Ex:

  • She asked me where I bought that umbrella. (Cô ấy hỏi tôi đã mua chiếc ô đó ở đâu.)
  • I read this book with me wherever I can. (Tôi đọc cuốn sách này với tôi bất cứ nơi nào tôi có thể.)

2.5 Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự thừa nhận, nhượng bộ

Dấu hiệu nhận biết mệnh đề trạng ngữ chỉ sự thừa nhận, nhượng bộ

⇒  Bắt đầu bằng: though (mặc dù), although (tuy nhiên), even though (mặc dù), but (nhưng), yet (nhưng), while (trong khi), whereas (trái lại), …

Ex:

  • He is visiting next month, though we don’t know which day. (Anh ấy sẽ đến thăm vào tháng tới, mặc dù chúng tôi không biết ngày nào.)
  • She decided to hang out, although the city is lockdown. (Cô ấy quyết định đi chơi, mặc dù thành phố đang phong tỏa.)
  • Even though he doesn’t have any degree, he invents too many wonderful devices. (Dù không có bằng cấp gì nhưng anh ấy đã phát minh ra rất nhiều thiết bị tuyệt vời.)

Bên cạnh đó còn có các cấu trúc sau

Despite the fact that …/ In spite of the fact that …

Ex: Despite the fact that/ In spite of the fact that it is raining too hard outside, we decide to go to the cinema. (Mặc dù ngoài trời mưa to, chúng tôi vẫn quyết định đi xem phim.)

Despite/ In spite of + Ving or Noun

Ex: Despite/ In spite of their hard-working process, they can’t win the game. (Bất chấp quá trình làm việc chăm chỉ của họ, họ không thể giành chiến thắng trong trò chơi.)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự thừa nhận

2.6 Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích

Dấu hiệu nhận biết mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích

⇒  Bắt đầu bằng: so that (để mà), in order that (để mà)

Ex:

  • He helps me too much so that I can’t forget him. (Anh ấy giúp đỡ tôi quá nhiều nên tôi không thể quên được anh ấy.)
  • In order that you can contact me, please use email. (Để bạn có thể liên hệ với tôi, vui lòng sử dụng email.)

2.7 Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả

Dấu hiệu nhận biết mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả

  • So, therefore, consequencetly, …
  • So … that …
  • Such … that …

Ex: She doesn’t have enough money, so she can’t buy that car.

Hy vọng bài viết đã giúp ích cho bạn đọc trong việc học ngữ pháp tiếng Anh nói chung và tìm hiểu về mệnh đề trạng ngữ nói riêng. Cùng chờ đón các bài viết tiếp theo nhé!