10+ quy tắc đánh trọng âm trong tiếng anh

Một điều mà người học Tiếng anh nào cũng mong muốn đạt được là giao tiếp như người bản xứ. Muốn vậy ngoài vốn từ, phong thái thì việc phát âm đúng từ là một phần rất quan trọng. Muốn phát âm đúng thì cần nắm chắc Trọng âm của từ đó. Dưới đây là một số mẹo giúp các bạn xác định đúng trọng âm của từ trong Tiếng Anh

quy tắc đánh trọng âm trong tiếng anh

1. Trọng âm là gì?

Khi giao tiếp, có lẽ rất nhiều người trong chúng ta khi nghe một câu nói nhanh của người đối diện  không thể hiểu được họ đang nói gì hoặc một câu nói từ bạn khiến người khác cũng không hiểu. Tình huống này càng dễ xảy ra khi bạn nói chuyện với người nước ngoài. Nguyên nhân chính là do bạn chưa hiểu đúng cách bắt trọng âm trong Tiếng Anh. Việc đặt sai trọng âm trong câu sẽ khiến bạn gặp khó khăn trong cả việc nghe và nói Tiếng Anh

Trong Tiếng Anh, mỗi từ sẽ có một trọng âm. Trọng âm chính là những âm tiết được nhấn mạnh, đọc rõ và to hơn so với các âm tiết còn lại trong từ đó. Trong khi tra từ điển, bạn có thể xác định trọng âm của từ đó bằng kí hiệu (‘) trước âm tiết là trọng âm

Mong muốn của mọi người học Tiếng Anh là có thể phát âm chuẩn và giống với người bản xứ. Để làm được điều này thì bạn phải biết nhấn trọng âm đúng vào mỗi từ trong câu. Trọng âm được coi là một phần cơ bản và quan trọng giúp bạn có thể nói tiếng anh một cách chuẩn xác và tự nhiên nhất

Rất nhiều bạn cảm thấy khó khăn trong việc xác định trọng âm của từ. Đừng vội lo lắng, sau đây sẽ là một vài tuyệt chiêu bạn có thể bỏ túi để chinh phục vấn đề Trọng âm của từ

2. Những quy tắc đánh trọng âm cơ bản trong Tiếng anh

 Quy tắc 1: Tính từ 2 âm tiết => Trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất

Ví dụ: Lucky /ˈlʌk.i/ (may mắn), early /ˈɝː.li/ (sớm), better /ˈbet̬.ɚ/ (tốt hơn), busy /ˈbɪz.i/ (bận rộn), Careful /ˈkeə.fəl/ (Cẩn thận)

Ngoại lệ: Alone [əˈloʊn] (một mình),…

Qui tắc 2: Danh từ 2 âm tiết => Trọng âm thường rơi vào âm thứ nhất

Ví dụ: Mother [ˈmʌð.ɚ] (Mẹ), Mountain [ˈmaʊn.tən] (núi), Table [ˈteɪ.bəl] (cái bàn)

Ngoại lệ: Machine [məˈʃiːn] (máy móc), hotel [hoʊˈtel] (Khách sạn), advice [ədˈvaɪs] (lời khuyên),..

Quy tắc 3: Động từ 2 âm tiết => Trọng âm thừng rơi vào âm tiết thứ 2

– Ví dụ: invite [ɪnˈvaɪt] (mời), discuss [dɪˈskʌs] (thảo luận), refuse [rɪˈfjuːz] (từ chối), agree [əˈɡriː] (đồng ý),suppose [səˈpoʊz] (giả sử), enjoy [ɪnˈdʒɔɪ] (Thưởng thức), forget [fɚˈɡet] (quên),…

– Các trường hợp ngoại lệ: happen [ˈhæp.ən] (xảy ra), answer [ˈæn.sɚ] (trả lời), offer [ˈɒf.ər] (phục vụ),…

Quy tắc 4: Danh từ ghép => trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất

Ví dụ: Football [ˈfʊtˌbɔl] (bóng đá), toothpaste [ˈtuθˌpeɪst] (kem đánh răng), keyboard [ˈkiˌbɔrd] (máy đánh chữ), mailbox [ˈmeɪlˌbɑks] (hộp thư), bookcase [ˈbʊkˌkeɪs] (tủ sách), bookshop [ˈbʊk.ʃɑːp] (Hiệu sách),…

Quy tắc 5: Tính từ ghép

– Nếu danh từ đứng trước, trọng âm rơi vào phần thứ nhất: Ví dụ: homesick [ˈbʊkˌkeɪs] (nhớ nhà), heartbroken [ˈhɑːrtˌbroʊ.kən] (đau lòng),..

– Nếu tính từ hoặc trạng từ đứng trước, trọng âm chính thường rơi vào phần thứ 2: Ví dụ: old-fashioned [ˌoʊldˈfæʃ.ənd] (cổ hủ), good-looking [ˌɡʊdˈlʊk.ɪŋ] (ưu nhìn),..

Quy tắc 6: Các từ 2 âm tiết bắt đầu bằng A => Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2

Ví dụ: again [əˈɡen] (lần nữa), about [əˈbaʊt] (trong khoảng), ago [əˈɡoʊ] (trước đây),…

Quy tắc 7: Các từ kết thúc bằng các đuôi: -ity, -ety, -ion, -cial, -sion,-tion,-ish, -ically, -ian, -eous –ious, -ior, -iar, -ience, -iasm, -iency, -ient, -ic, -ics, -ical, -ial, -ium, -uous, -logy, -sophy, -graphy, -ular, -ulum => Trọng âm thường nhấn vào âm tiết ngay trước nó

Ví dụ: Attraction [əˈtræk.ʃən] (sức hút), social [ˈsoʊ.ʃəl] (xã hội), experience [ɪkˈspɪr.i.əns] (kinh nghiệm), patient [ˈpeɪ.ʃənt] (kiễn nhẫn),…

Các trường hợp ngoại lệ: arabic [ˈer.ə.bɪk] (tiếng Ả Rập), politics [ˈpɑː.lə.tɪks] (chính trị),..

Quy tắc 8: Những từ có kết thúc là; -ate, -ty, -phy, -gy, -cy => Trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất nếu từ đó có 2 âm tiết, còn đối với từ 3 âm tiết trở lên thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 3 (tính cả âm kết thúc) từ dưới lên

– Ví dụ: Technology [tekˈnɑː.lə.dʒi] (công nghệ), photography [fəˈtɑː.ɡrə.fi] ( nhiếp ảnh),  communicate [kəˈmjuː.nə.keɪt] (giao tiếp), dedicate [ˈded.ə.keɪt] (dâng hiến)

– Ngoại lệ: accuracy [ˈæk.jɚ.ə.si] (sự chính xác),..

Quy tắc 9:Trọng âm sẽ rơi vào chính các âm tiết sau: sist, tain, vert, test, cur, tract, vent, self.

-Ví dụ: Maintain [meɪnˈteɪn] (duy trì), consist [kənˈsɪst] (bào gồm), himself [hɪmˈself] (bản thân anh ấy), convert  [kənˈvɝːt] (đổi), persist [pɚˈsɪst] (kiên trì)

Quy tắc 10: Trọng âm sẽ rơi chính vào những âm tiết chứa các hậu tố sau: -ee, -eer, -ese, -ique, -esque, -ain, -oo, -oon

Ví dụ: engineer [ˌen.dʒɪˈnɪr] (Kĩ sư), typhoon [taɪˈfuːn] (bão nhiệt đới), Kangaroo [ˌkæŋ.ɡəˈruː] (con chuột túi), volunteer [ˌvɑː.lənˈtɪr] (Tình nguyện viên), Unique [juːˈniːk] (độc nhất),…

Quy tắc 11: Các tố và các hậu tố không nhận trọng âm, trọng âm thường nhấn mạnh vào từ gốc. Tiền tố không làm thay đổi trọng âm âm của từ.

Ví dụ: important [ɪmˈpɔːr.tənt] – unimportant [ˌʌn.ɪmˈpɔːr.t̬ənt]

appear [əˈpɪr] – disappear [ˌdɪs.əˈpɪr]

Lucky [ˈlʌk.i] – Luckiness

Attract [əˈtrækt] – Attractive [əˈtræk.tɪv]

Quy tắc 12: Trọng âm không rơi vào những âm yếu như /ə/ hay /i/

Ví dụ: Occur [əˈkɝː] (xảy ra), enter [ˈen.tər] (đi vào),…

Quy tắc 13: Các từ kết thúc bằng đuôi: What, where, how,.. => Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất

Ví dụ: Somehow [ˈsʌm.haʊ] (bằng cách nào đó), somewhere [ˈsʌm.wer] (nơi nào đó), anywhere [ˈen.i.wer] (bất cứ nơi nào), Somewhat [ˈsʌm.wɑːt] (phần nào),…

Quy tắc 14: Từ có 3 âm tiết:

Danh từ:

  • Danh từ 3 âm tiết, nếu âm thứ hai chứa âm /ə/ hay /i/ thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất. Ví dụ: Holiday [ˈhɑːlə.deɪ] (ngày lễ), resident [ˈrez.ə.dənt] (cư dân),..
  • Nếu âm tiết thứ nhất là những âm ngắn hay âm tiết thứ 2 là nguyên âm đôi thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Ví dụ: banana [bəˈnæn.ə] (quả chuối),…

Tính từ:

  • Nếu tính từ có âm tiết thứ nhất là /ə/ hay /i/ => trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2. Ví dụ: Considerate [kənˈsɪd.ər.ət] (thận trọng),..
  • Nếu âm tiết cuối là nguyên âm ngắn và âm  tiết thứ 2 là nguyên âm dài => trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2. Ví dụ: annoying [əˈnɔɪ.ɪŋ] (làm phiền),…

Động từ:

  • Nếu âm tiết thứ 3 là nguyên âm đôi hay kết thúc bằng 2 phụ âm trở lên => trọng âm sẽ rơi vào âm thứ nhất.

Ví dụ: Exercise [ˈek.sɚ.saɪz] (tập thể dục)

  • Nếu âm tiết thứ 3 có nguyên âm ngắn và kết thúc bằng 1 phụ âm => Trọng âm rơi vào âm thứ 2.

Ví dụ: Determined [dɪˈtɝː.mɪnd] (xác định)

3. Lí do cần học quy tắc trọng âm?

  • Phân biệt được những từ dễ nhầm lẫn: Trong Tiếng anh có những từ viết và phát âm giống nhau nhưng lại có nghĩa khác nhau. Vì vậy, việc nắm chắc quy tắc trọng âm sẽ giúp bạn phân biệt được những từ này.
  • Giúp phát âm chuẩn và tạo ngữ điệu tự nhiên: Trọng âm chính là phần quan trọng quyết định khả năng phát âm của bạn
  • Tránh những hiểu lầm trong giao tiếp: Nếu phát âm của bạn không chuẩn rất có thể sẽ khiến người khác hiểu nhầm ý bạn muốn nói, gây ra những bất tiện trong giao tiếp

Vậy còn chần chừ gì nữa mà không bỏ túi ngay những quy tắc đánh Trọng âm cơ bản trong Tiếng anh bên trên để giúp bạn tự tin giao tiếp hơn nhé! Chúc các bạn thành công!