Động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh (Modal verbs)

May I come in?

Can you open the door?

You must do your homework.

Trên đây là những câu rất đặc biệt trong tiếng Anh. VinaEnglish đố các bạn biết điểm đặc biệt ở đây là gì? Nếu các bạn chưa nghĩ ra câu trả lời thì VinaEnglish sẽ bật mí cho bạn một vài gợi ý nhé! Đây là một động từ nhưng nó lại không phải là động từ “to be” hay động từ thường đâu nhé. Động từ này được sử dụng nhằm để diễn đạt khả năng, dự định, sự cấm đoán hay sự cần thiết,…Đến đây thì chắc hẳn những độc giả thông minh hẳn đoán ra được điểm đặc biệt của các câu trên là gì rồi đúng không nào. Đúng vậy, đó chính là động từ khuyết thiếu – Modal Verbs. Vậy liệu các bạn đã biết cách sử dụng các động từ khuyết thiếu đúng hay chưa? Hãy cùng VinaEnglish tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!!

Động từ khuyết thiếu trong tiếng anh

1. Động từ khuyết thiếu là gì?

Động từ khuyết thiếu (Modal verbs) hay còn được gọi là động từ khiếm khuyết (Auxiliary Verbs), được coi là động từ bất quy tắc vì chúng không có đầy đủ những chức năng và tính chất của một động từ thường.

  • Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) chỉ có chức năng bổ trợ nghĩa cho động từ chính và không được sử dụng là động từ chính trong câu.
  • Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) được dùng để diễn đạt khả năng, sự dự định, sự cấm đoán hay sự cần thiết…
  • Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) đứng trước động từ chính ở dạng nguyên thể để bổ sung thêm ý nghĩa cho động từ chính.
  • Một số động từ khuyết thiếu hay gặp: can, could, may, must, have to, might, should, shall, ought to …

2. Đặc điểm của động từ khuyết thiếu

Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) không chia theo các ngôi, số ít hay số nhiều, chỉ dùng ở hai thời điểm hiện tại và quá khứ, không dùng cho các thì tương lai.

Dạng ở hiện tại: may, can, will, should, ought to, had better.

Dạng ở quá khứ: might, could, would, should, ought to, had better.

Ex:

  • My husband can do everything. (Chồng của tôi có thể làm được mọi thứ)
  • Your sister should go to see the dentist soon! (Chị của cậu nên đi gặp nha sĩ sớm đi!)

Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) không có thể nguyên mẫu, có “to” hay các dạng phân từ khác.

Ex:

  • Alex will come to my birthday tomorrow. (Alex sẽ đến sinh nhật của tớ vào ngày mai)
  • Hana can type very fast. (Hana có thể đánh máy rất nhanh.)

Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) không cần trợ động từ đi kèm trong câu hỏi Yes/ No hoặc câu hỏi có vấn từ.

Ex:

Can you play badminton? (Bạn có thể chơi cầu long không?)

⇒ No, I can’t (Không, tôi không thể)

Will you buy that dress for me? (Anh sẽ mua chiếc váy đó cho em chứ?)

⇒ Yes, I will (Ừ, anh sẽ)

Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) có cách dùng tương đối như một trợ động từ trong câu.

Ex: Henry will visit his grandparents next Monday. (Henry sẽ đi thăm ông bà của anh ấy vào thứ Hai tới)

Cách sử dụng động từ khuyết thiếu

3. Các động từ khuyết thiếu thường gặp

3.1. CAN: Có thể.

Cấu trúc:

(+): S + can + V-inf + O

(-): S + can not /can’t + V-inf + O

(?): Can + S + V-inf + O ?

Diễn tả một khả năng của người, vật trong thời điểm hiện tại.

Ex: Tom can speak Spanish fluently. (Tom có thể nói tiếng Tây Ban Nha một cách trôi chảy.)

Diễn tả sự xin phép, cho phép; hoặc lời đề nghị, yêu cầu, gợi ý.

Ex: Can I use your phone? (Tôi có thể dùng điện thoại của bạn được không?)

3.2. COULD: có thể (quá khứ của “can”)

Cấu trúc:

(+): S + could + V-inf + O

(-): S + could not/couldn’t + V-inf + O

(?): Could + S + V- inf + O?

Diễn tả điều gì có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai, nhưng không chắc chắn.

Ex: It could be sunny tomorrow! (Trời có thể nắng vào ngày mai!)

Diễn tả sự xin phép hoặc yêu cầu lịch sự hơn “can”.

Ex: Could I borrow your dictionary? (Tôi có thể mượn bạn cuốn từ điển không?)

Diễn tả sự gợi ý

Ex: You could phone them to ask for help. (Bạn có thể gọi họ để yêu cầu sự giúp đỡ)

Diễn tả khả năng của người, vật trong quá khứ.

Ex: Tina could play piano when she was 7 years old. (Tina có thể chơi piano khi cô ấy mới 7 tuổi.)

3.3. MAY: có lẽ, có thể

Cấu trúc:

(+): S + may + V-inf + O

(-): S + may not + V-inf + O

(?): May + S + V-inf + O?

Diễn tả khả năng, xác suất có thể xảy ra cao.

Ex: It may rain tonight. (Có lẽ tối nay sẽ mưa)

Diễn tả sự xin phép, thỉnh cầu.

Ex: May I go out? (Tôi có thể ra ngoài được không?)

3.4. MIGHT: có lẽ, có thể

Cấu trúc:

(+): S + might + V-inf + O

(-): S + might not + V-inf + O

(?): Might + S + V-inf + O

Diễn tả khả năng, xác suất xảy ra của một sự việc (thấp hơn “may”)

Ex: Who has just called Mary might be Tim. (Người mà vừa gọi Mary có lẽ là Tim)

Dùng để xin phép khi làm gì đó (trang trọng và lịch sự hơn “may”)

Ex: Might I interrupt for a moment? (Tôi có thể làm phiền một chút được không?)

Các động từ khuyết thiếu trong tiếng anh

3.5. SHOULD: nên

Cấu trúc:

(+): S + should + V-inf + O

(-): S + should not/shouldn’t + V-inf + O

(?): Should + S + V-inf + O?

Diễn tả một lời khuyên.

Ex: You should go to bed before 11 p.m. (Bạn nên đi ngủ trước 11 giờ tối.)

Diễn đạt sự bắt buộc hay nhiệm vụ bắt buộc nhưng ở mức độ nhẹ hơn so với “must”

Ex: You should send this contract to Mike before 4 p.m. (Bạn nên gửi hợp đồng này cho Mike trước 4 giờ chiều)

Dùng để đưa ra suy đoán.

Ex: She studied very hard, she should get good marks. (Cô ấy đã học tập rất chăm chỉ, cô ấy nên đạt được điểm cao.)

3.6. OUGHT TO: nên

Cấu trúc:

S + ought to + V-inf + O

S + ought not to + V-inf + O

Chỉ sự bắt buộc, có tính chất mạnh hơn “should” nhưng không bằng “must”

Ex: I ought to give up smoking. (Tôi nên bỏ hút thuốc.)

3.7. SHALL: sẽ (chỉ dùng với chủ ngữ I và WE).

Cấu trúc:

S + shall + V-inf + O

S + shall mot/ shan’t + V-inf + O

Shall + S + V-inf + O?

Dùng trong thì tương lai đơn.

Ex: I shall go shopping tomorrow. (Tôi sẽ đi mua sắm vào ngày mai.)

Dùng để hỏi ý kiến hoặc lời khuyên.

Ex: What shall I wear for my first date? (Tôi nên mặc gì cho buổi hẹn hò đầu tiên đây?)

Dùng để gợi ý, đề nghị một điều gì đó.

Ex: Shall we go out for dinner? (Chúng ta sẽ đi ăn tối ở ngoài chứ?)

3.8. HAD BETTER: nên

Dùng tương tự như should/ ought to nhưng nhấn mạnh tính cần thiết và mong muốn hành động hơn.

Ex: She had better see the dentist. (Cô ấy nên đi gặp nha sĩ)

Thể phủ định của Had better là Had better not.

Ex: Philip had better not eat too much fat food. (Philip không nên ăn quá nhiều thức ăn giàu mỡ.)

3.9. WILL: sẽ

Cấu trúc:

S + will + V-inf + O

S + will not/won’t + V-inf + O

Will + S + V-inf + O?

Diễn đạt, dự đoán sự việc, tình huống sẽ xảy ra trong tương lai.

Ex: Thomas will go abroad next month. (Thomas sẽ đi du học tháng tới.)

Đưa ra một quyết định ngay thời điểm nói.

Ex: I will go to the book store right now. (Tôi sẽ đến cửa hàng sách ngay bây giờ.)

Did you bring calculator for me? Oh sorry. I’ll go home and bring it for you now.

(Bạn có mang máy tính bỏ túi cho mình không thế? Ôi tớ xin lỗi. Tớ sẽ về nhà và mang nó cho bạn ngay bây giờ.)

Đưa ra lời đề nghị, lời yêu cầu, lời mời.

Ex: Will you come and have dinner with us tonight? (Bạn sẽ đến và ăn tối với chúng tớ chứ?)

3.10. WOULD: sẽ

Cấu trúc:

S + would + V-inf + O

S + would not/wouldn’t + V-inf + O

Would + S + V-inf + O?

Diễn tả một giả định ở quá khứ hoặc dự đoán về một tình huống có thể xảy ra trong tương lai.

Ex: I was so tired. I would get up late tomorrow. (Tôi đã rất mệt. Ngày mai tôi chắc sẽ dậy muộn.)

 Dùng trong lời mời, yêu cầu một cách lịch sự.

Ex: Would you like some tea? (Bạn có muốn một chút trà không?)

3.11. MUST: phải, chắc chắn

Cấu trúc:

S + must + V-inf + O

S + must not/musn’t + V-inf + O

Must + S + V-inf + O?

Diễn tả sự cần thiết, bắt buộc ở hiện tại hoặc tương lai.

Ex: You must obey the city’s rules. (Bạn nên tuân thủ luật của thành phố)

Diễn tả sự bắt buộc đến từ phía người nói (cảm xúc và mong muốn của người nói)

Ex: I really must study hard. (Tôi thực sự phải học tập chăm chỉ.)

Mustn’t được dùng để chỉ sự cấm đoán.

Ex: They musn’t smoke at the school. (Họ không được hút thuốc ở trường học.)

3.12. HAVE TO: phải

Diễn tả sự cần thiết phải làm điều gì nhưng là do tắc động bởi yếu tố khách quan (nội quy, quy định…)

Ex: You have to hurry or you will miss the train. (Bạn phải nhanh lên không thì bạn sẽ lỡ chuyến tàu mất.)

3.13. NEED: cần

Được sử dụng vừa như một động từ thường, vừa như một động từ khuyết thiếu.

Ex: He need eat breakfast sooner next time. (Anh ấy nên ăn sáng sớm hơn vào lần sau.)

LỜI KẾT: Trên đây là toàn bộ phần kiến thức ngữ pháp về câu khuyết thiếu – Modal Verbs mà VinaEnglish muốn gửi tới các bạn độc giả. Chúc các bạn học tập thật tốt và đừng bỏ lỡ những kiến thức bổ ích trên VinaEnglish nhé!